Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2453 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
độc âm độc đáo độc điệu độc đinh
độc đoán độc bình độc bạch độc bản
độc ca độc canh độc cần độc chất
độc chất học độc chiếm độc cước độc giả
độc hại độc huyền độc kế độc lập
độc mộc độc miệng độc nhãn độc nhất
độc quyền độc quyền hoá độc tài độc tính
độc tôn độc tấu độc tố độc thân
độc thần độc thần giáo độc thoại độc trời
độc trụ độc vận độc xướng đội
đội bóng đội bảng đội hình đội hợp xướng
đội kèn đội lốt đội ngũ đội phó
đội quân đội sổ độn độn tóc
độn thổ độn vai động động đào
động đĩ động đất động đậy động đực
động điên động bào tử động bào tử nang động biển
động binh động cấn động cỡn động chạm
động cơ động danh từ động dao động dạng
động dục động dụng động dung động hình
động học động mạch động mạch chủ động tĩnh
động tình động tính từ động từ động tử
động vật động vật chí động vật học động viên
độp đột đột biến đột kích
đột khởi đột ngột đột nhập đột nhiên
đột phá đột phá khẩu đột phát đột qụy
đột tử đột xuất đăm đăm đắm
đăm đăm đăm chiêu đăng đăng đài
đăng đàn đăng đắng đăng đối đăng đồ
đăng đường đăng bạ đăng cai đăng kí
đăng khoa đăng lính đăng quang đăng tải

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.